Hành trình
🏅 Vị trí 82: cho 'H'
Dữ liệu của chúng tôi đặt 'hành trình' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'h'. Trong Tiếng Việt, các từ như hẻm, hỗ trợ, hào phóng là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'h'. Đối với chữ cái 'h' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: hồ sơ, hợp chất, hồi hộp. Từ 'hành trình' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'h' được tìm thấy trên alphabook360.com là 100. hành trình có nghĩa là journey, itinerary trong tiếng Anh Từ 'hành trình' có tổng cộng 10 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , h, n, r, t, à, ì.
H
#80 Hỗ trợ
#81 Hào phóng
#82 Hành trình
#83 Hồ sơ
#84 Hợp chất
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
H
#85 Hồi hộp
#86 Hứa hẹn
#87 Hàng trăm
#88 Hàng loạt
#89 Hệ thống
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)
T
#69 Thân mật
#70 Thực hiện
#71 Thậm chí
#72 Trực tiếp
#73 Trường hợp
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)